Từ điển Thiều Chửu
尿 - niệu
① Nước đái (nước giải).

Từ điển Trần Văn Chánh
尿 - niệu
① Nước tiểu, nước đái, nước giải, niệu; ② Đi đái, đi tiểu. Xem 尿 [sui].

Từ điển Trần Văn Chánh
尿 - tuy
Nước đái, nước tiểu. Xem 尿 [niào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
尿 - niếu
Tiểu tiện ( đái ) — Nước tiểu — Cũng đọc Niệu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
尿 - niệu
Cũng đọc Niếu. Xem Niếu.


糖尿 - đường niếu || 尿白 - niếu bạch || 尿道 - niếu đạo || 尿管 - niếu quản || 尿素 - niếu tố ||